|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồn phách
| [hồn phách] | | | Soul vital spirit; soul (as opposite to body). | | | Sợ bạt cả hồn phách | | To be frightened out of one's senses. | | | Hồn bay phách lạc | | To be frightened out of one's senses. |
Soul vital spirit; soul (as opposite to body) Sợ bạt cả hồn phách To be frightened out of one's senses Hồn bay phách lạc To be frightened out of one's senses
|
|
|
|